|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
esthétique
 | [esthétique] |  | danh từ giống cái | | |  | mỹ học | | |  | cái đẹp, vẻ đẹp | | |  | L'esthétique d'un visage | | | vẻ đẹp của một khuôn mặt |  | tính từ | | |  | thẩm mỹ | | |  | Sens esthétique | | | óc thẩm mỹ | | |  | đẹp | | |  | Un geste esthétique | | | một cử chỉ đẹp |  | phản nghĩa Inesthétique | | |  | chirurgie esthétique | | |  | phẫu thuật thẩm mỹ |
|
|
|
|