|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estime
| [estime] | | danh từ giống cái | | | sự đánh giá, sự ước tính | | | sự quý mến | | | Mériter l'estime du public | | đáng được quần chúng quý mến | | | Avoir de l'estime pour qqn | | quý mến ai | | | ý kiến, quan điểm | | | (từ cũ, nghĩa cũ) danh tiếng | | | à l'estime | | | theo tính phỏng, theo ước tính | | phản nghĩa Déconsidération, décri, dédain, mépris, mésestime |
|
|
|
|