|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exact
| [exact] | | tính từ | | | đúng, chính xác | | | Copie exacte | | bản sao đúng | | | Raisonnement exact | | lập luận chính xác | | | đúng giờ | | | Être exact au rendez-vous | | đến nơi hẹn đúng giờ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đứng đắn, đúng mực | | | Fonctionnaire exact | | viên chức đúng mực | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm túc | | | Discipline exacte | | kỉ luật nghiêm túc | | phản nghĩa Inexact. Approximatif; erroné, fautif. Imaginaire, imprécis, incorrect. Vague | | | les sciences exactes | | | toán học | | | les sciences exactes et naturelles | | | khoa học tự nhiên |
|
|
|
|