Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exaspération


[exaspération]
danh từ giống cái
sự bực tức; sự phẫn nộ
(văn học) sự tăng cường, sự nặng thêm
Exaspération d'une maladie
sự nặng thêm của bệnh
phản nghĩa Adoucissement; diminution. Calme, douceur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.