|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exeat
| [exeat] | | danh từ giống đực (không đổi) | | | (tôn giáo) giấy phép đổi xứ đạo | | | (từ cũ, nghĩa cũ) giấy phép ra ngoài một lúc (cấp cho học trò, cho bệnh nhân ở bệnh viện) | | | donner son exeat à quelqu'un | | | (nghĩa bóng) cho ai thôi việc, sa thải ai |
|
|
|
|