|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expédient
| [expédient] | | tính từ | | | (văn học) thích hợp | | | Vous ferez ce que vous jugerez expédient | | anh cứ làm cái gì mà anh cho là thích hợp | | danh từ giống đực | | | mưu mẹo; cách xoay xở | | | Chercher un expédient | | tìm cách xoay xở | | | En être réduit aux expédients | | phải đi đến chỗ xoay sở | | | Vivre d'expédients | | xoay sở mà sống |
|
|
|
|