|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expéditif
| [expéditif] | | tính từ | | | nhanh lẹ, giải quyết nhanh | | | Homme expéditif en affaires | | người nhanh lẹ trong công việc | | | chóng vánh | | | Procédés expéditifs | | biện pháp chóng vánh | | phản nghĩa Lent; indécis, traînard |
|
|
|
|