Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expéditionnaire


[expéditionnaire]
tính từ
viễn chinh
Corps expéditionnaire
đạo quân viễn chinh
danh từ
nhân viên (phụ trách) gửi hàng (ở một hãng buôn)
người sao văn bản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.