Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expérience


[expérience]
danh từ giống cái
kinh nghiệm, sự từng trải
L'expérience de la vie
kinh nghiệm cuộc đời
L'expérience du métier; L'expérience professionnelle
kinh nghiệm nghề nghiệp
Un homme d'expérience
người có kinh nghiệm
thí nghiệm
L'expérience scientifique
thí nghiệm khoa học
Laboratoire d'expériences
phòng thí nghiệm
Faire une expérience de physique
làm một thí nghiệm vật lý
sự thử, sự mưu toan
l'expérience rend prudent
chim phải tên sợ làn cây cong
phản nghĩa Théorie. Raison. Ignorance, inexpérience



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.