|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expirer
| [expirer] | | ngoại động từ | | | thở ra | | | Expirer l'air | | thở không khí ra | | nội động từ | | | thở hắt ra, chết | | | Elle expira dans les bras de sa fille | | bà ta chết trong vòng tay của con gái | | | hết hạn | | | Bail qui expire | | hợp đồng thuê hết hạn | | phản nghĩa Aspirer, inspirer. Naître. Commencer |
|
|
|
|