Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exportation


[exportation]
danh từ giống cái
sự xuất khẩu
Exportation de capitaux
sự xuất khẩu tư bản (đầu tư vốn ra nước ngoài)
hàng xuất khẩu
Equilibre entre les exportations et les importations
sự cân bằng giữa hàng xuất và hàng nhập
Hangar réservé aux exportations
nhà kho dành cho hàng xuất khẩu
phản nghĩa Importation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.