|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
express
| [express] | | tính từ (không đổi) | | | nhanh, tốc hành | | | Train express | | (đường sắt) chuyến tàu tốc hành | | | Repas express | | bữa ăn nhanh | | danh từ giống đực (không đổi) | | | (đường sắt) chuyến tàu tốc hành | | | Prendre l'express de vingt heures | | đi chuyến tàu tốc hành 20 giờ |
|
|
|
|