Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expression


[expression]
danh từ giống cái
sự phát biểu, sự biểu lộ; sự biểu hiện
Expression de la joie
sự biểu lộ vui mừng
L'expression d'un sentiment
sự biểu lộ tình cảm
vẻ, sắc mặt
Expression sévère
vẻ nghiêm
ý vị
Chanter avec expression
hát có ý vị
từ ngữ; thành ngữ
(toán học) biểu thức
Expression algébrique
biểu thức đại số
Expression imaginaire
biểu thức ảo
Expression complexe
biểu thức phức hợp
Expression équivalente
biểu thức tương đương
Expression réductible
biểu thức rút gọn được, biểu thức khả qui
Expression irréductible
biểu thức không rút gọn được, biểu thức bất khả qui
Expression rationnelle
biểu thức hữu tỉ
Expression irrationnelle
biểu thức vô tỉ
Expression numérique
biểu thức bằng số
(y học) sự nặn
Expression placentaire
sự nặn nhau
au-dessus de toute expression
không lời nào nói hết được; hết sức
réduire à sa plus simple expression
rút lại dưới hình thức đơn giản nhất
phản nghĩa Mutisme, silence. Impassibilité; froideur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.