| [expulsion] |
| danh từ giống cái |
| | sự đuổi, sự tống cổ, sự trục xuất |
| | L'expulsion de membres indisciplinés |
| sự đuổi những thành viên vô kỉ luật |
| | L'expulsion d'un étranger |
| sự trục xuất một người nước ngoài |
| | sự tống ra |
| | Expulsion d'un calcul rénal |
| (y học) sự tống hòn sỏi thận ra |
| phản nghĩa Accueil, admission, appel. Convocation. Rétention |
| | (y học) sự sổ (nhau của thai nhi) |