Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exsangue


[exsangue]
tính từ
nhợt nhạt, mất máu
Lèvres exsangues
môi nhợt nhạt
Blessé exsangue
người bị thương bị mất máu
(nghĩa bóng) vô vị
Roman exsangue
cuốn tiểu thuyết vô vị
phản nghĩa Pléthorique, sanguin; enluminé, rubicond. Vigoureux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.