Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exténuer


[exténuer]
ngoại động từ
làm mệt lử, làm kiệt sức
Cette longue marche m'a exténué
chuyến đi bộ dài này đã làm cho tôi mệt lử
(từ cũ, nghĩa cũ) làm bé đi, làm mỏng đi; làm giảm đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.