Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extirper


[extirper]
ngoại động từ
(nông nghiệp) nhổ rễ
Extirper les mauvaises herbes
nhổ cỏ
phản nghĩa Enfoncer, enraciner
(văn học) trừ tận gốc, trừ tiệt
Extirper les abus
trừ tận gốc những thói nhũng lạm
(y học) cắt bỏ
Extirper une tumeur
cắt bỏ khối u
(thân mật) lôi ra, kéo ra
Extirper quelqu'un de son lit
lôi ai ra khỏi giường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.