|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
f
 | [f] |  | danh từ giống đực | |  | f (mẫu tự thứ sáu trong bảng chữ cái) | |  | F majuscule | | chữ f hoa (F) | |  | f minuscule | | chữ f thường (f) | |  | (F) (hoá học) fluo (kí hiệu) | |  | (F) (điện) fara (kí hiệu) | |  | (F) (âm nhạc) fa | |  | (F) frăng (kí hiệu) | |  | (oF) độ Farenhet |
|
|
|
|