|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fétu
![](img/dict/02C013DD.png) | [fétu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sợi (rơm) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fétu de paille | | một sợi rơm | | ![](img/dict/809C2811.png) | cela ne vaut pas un fétu | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái đó không có giá trị gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas donner un fétu d'une chose | | ![](img/dict/633CF640.png) | không cho một vật có giá trị gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | se soucier d'une chose comme d'un fétu | | ![](img/dict/633CF640.png) | không quan tâm tí nào đến việc gì |
|
|
|
|