|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fabrication
![](img/dict/02C013DD.png) | [fabrication] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chế tạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De fabrication locale | | do địa phương chế tạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fabrication à la main | | sự chế tạo bằng tay (sự chế tạo thủ công) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Produit de fabrication française | | sản phẩm do Pháp chế tạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Atelier de fabrication | | xưởng chế tạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fabrication de fausse monnaie | | sự chế tạo (làm) bạc giả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc phao đồn, việc bịa đặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fabrication de fausses nouvelles | | việc phao đồn tin nhảm |
|
|
|
|