|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fabrique
![](img/dict/02C013DD.png) | [fabrique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fabrique d'allumettes | | xưởng làm diêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fabrique de chaussures | | xưởng đóng giày | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bịa đặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce sont des cancans de sa fabrique | | đó là những chuyện nói xấu do nó bịa ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) tài sản nhà thờ; ban quản lý tài sản nhà thờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | de même fabrique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) cùng loại, cùng thứ, cùng một giuộc | | ![](img/dict/809C2811.png) | marque de fabrique | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhãn hiệu chế tạo | | ![](img/dict/809C2811.png) | prix de fabrique | | ![](img/dict/633CF640.png) | giá xí nghiệp |
|
|
|
|