![](img/dict/02C013DD.png) | [face] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Détourner la face |
| ngoảnh mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se cacher la face |
| che mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber la face contre terre |
| ngã úp mặt xuống đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La face de l'eau |
| (văn học) mặt nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La face d'une médaille |
| mặt huy chương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les faces d'un diamant |
| các mặt của viên kim cương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Face supérieure d'une feuille |
| (thực vật học) mặt trên lá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les faces d'un prisme |
| (toán học) các mặt của hình lăng trụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Examiner une question sous toutes ses faces |
| xem xét một vấn đề trên mọi mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer la face du monde |
| thay đổi bộ mặt thế giới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt phải, mặt ngửa (của đồng tiền, huy chương) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la face de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay trước mặt của |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir deux faces; avoir plusieurs faces; être à deux faces; être à plusieurs faces |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hai lòng hai dạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | changer (renouveler) la face |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biến đổi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cracher à la face de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xỉ vả ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de face |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn trước mặt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn ra phía mặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de face |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trực diện, trực tiếp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en face |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đối diện, trước mặt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thẳng vào mặt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trực tiếp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en face de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng trước; trước mặt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đối diện với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en face du danger |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng trước nguy hiểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | face à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đối diện với, đối mặt với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | face à face |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặt đối mặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | face contre terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cúi gằm xuống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire face |
| ![](img/dict/809C2811.png) | perdre la face |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bẽ mặt, mất thể diện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sauver la face |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ thể diện |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Derrière, dos. Pile, revers. Envers, opposé, rebours |