|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
facilement
![](img/dict/02C013DD.png) | [facilement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dễ dàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela ne va pas si facilement! | | việc ấy không dễ dàng thế đâu! | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ít nhất, ít ra cũng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut facilement trois heures pour y aller | | cần phải mất ít nhất ba tiếng để đi đến đó | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Difficilement |
|
|
|
|