|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
facteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [facteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân tố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Facteur moral | | nhân tố tinh thần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) thừa số, nhân tử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý) hệ số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Facteur de sécurité | | hệ số an toàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Facteur de compressibilité | | hệ số nén | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Facteur d'équilibre | | hệ số cân bằng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Facteur de régulation | | hệ số điều chỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Facteur exponentiel | | hệ số mũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Facteur d'utilisation | | hệ số sử dụng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người phát thư (như) préposé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) nhân viên chuyển hàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) thợ đàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Facteur de pianos | | thợ pianô |
|
|
|
|