|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fagot
![](img/dict/02C013DD.png) | [fagot] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bó củi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên lâm nghiệp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) tù khổ sai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) câu chuyện nhảm | | ![](img/dict/809C2811.png) | fagot d'épines | | ![](img/dict/633CF640.png) | người khó tính, người khó chơi | | ![](img/dict/809C2811.png) | il y a fagot et fagot | | ![](img/dict/633CF640.png) | người ba bảy đấng, vật ba bảy hạng | | ![](img/dict/809C2811.png) | sentir le fagot | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị nghi là dị giáo | | ![](img/dict/809C2811.png) | vin de derrière les fagots | | ![](img/dict/633CF640.png) | rượu ngon nhất |
|
|
|
|