|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faillite
![](img/dict/02C013DD.png) | [faillite] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vỡ nợ, sự phá sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire faillite; être en faillite | | vỡ nợ, phá sản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự thất bại, sự suy sụp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La faillite d'une politique | | sự thất bại của một chính sách | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Prospérité, réussite, succès, triomphe |
|
|
|
|