|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fard
 | [fard] |  | danh từ giống đực | |  | phấn (đánh mặt) | |  | Fard blanc | | phấn trắng | |  | Se mettre au fard | | đánh phấn | |  | (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) vẻ hoa mĩ bề ngoài | |  | sans fard | |  | không mưu mẹo | |  | piquer un fard | |  | (thân mật) đỏ mặt lên (vì thẹn, giận...) |
|
|
|
|