Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fardeau


[fardeau]
danh từ giống đực
gánh nặng
Porter un fardeau sur ses épaules
mang gánh nặng trên vai
Déposer un fardeau
trút gánh nặng
Le fardeau des impôts
gánh nặng thuế má
C'est un fardeau d'élever cinq enfants
nuôi năm con là một gánh nặng
le fardeau des ans
tuổi già
le fardeau qu'on aime n'est point lourd
khi thương củ ấu cũng tròn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.