 | [fermer] |
 | ngoại động từ |
|  | đóng, khoá |
|  | Fermer la porte |
| đóng cửa |
|  | Fermer un tiroir |
| đóng ngăn kéo |
|  | Fermer un robinet |
| khoá vòi nước lại |
|  | Fermer la voiture |
| khoá xe lại |
|  | Fermer la maison avant de partir |
| khoá cửa nhà trước khi ra đi |
 | Phản nghĩa Ouvrir, rouvrir, dégager |
|  | gấp, nhắm, ngậm, nắm |
|  | Fermer un livre |
| gấp quyển sách |
|  | Fermer les yeux |
| nhắm mắt |
|  | Fermer la bouche |
| ngậm miệng |
|  | Fermer le poing |
| nắm nắm tay lại |
|  | ngắt, cắt, tắt |
|  | Fermer l'électricité |
| ngắt điện |
|  | Fermer la radio |
| tắt ra-đi-ô |
|  | ngăn, cấm vào |
|  | Fermer l'accès |
| ngăn lối vào |
|  | Fermer un port |
| cấm vào một cảng |
|  | đóng cửa |
|  | Fermer un tripot |
| đóng cửa một sòng bạc |
|  | kết thúc |
|  | Fermer une discussion |
| kết thúc một cuộc tranh luận |
|  | khoá sổ |
|  | Fermer une liste |
| khoá sổ một danh sách |
|  | khâu mép |
|  | Fermer une plaie |
| khâu mép một vết thương |
|  | fermer boutique |
|  | đóng cửa tiệm; thôi không tiếp tục nữa |
|  | fermer la bouche à qqn |
|  | khoá miệng ai lại, bắt ai câm miệng |
|  | fermer la marche |
|  | đi sau cùng |
|  | fermer la porte à |
|  | không cho vào; ngăn cản sự phát triển |
|  | fermer la retraite aux ennemis |
|  | chặn đường tháo lui của địch |
|  | fermer les yeux à quelqu'un |
|  | vuốt mắt cho ai |
|  | fermer l'oreille |
|  | không chịu nghe |
|  | fermer sa porte à quelqu'un |
|  | không tiếp ai |
|  | fermer sa bourse à quelqu'un |
|  | không cho ai tiền nữa |
|  | fermer un compte |
|  | kết toán |
|  | la fermer |
|  | (thông tục) ngậm miệng |
|  | ne pas fermer l'oeil |
|  | không chợp mắt |
 | nội động từ |
|  | đóng cửa |
|  | Bureaux qui ferment à seize heures |
| bàn giấy đóng cửa bốn giờ chiều |
|  | đóng |
|  | Cette porte ferme mal |
| cửa này đóng không kín |