Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fertilité


[fertilité]
danh từ giống cái
tính màu mỡ; độ màu mỡ
Fertilité d'une région
tính màu mỡ của một vùng
tính phong phú
Fertilité d'imagination
trí tưởng tượng phong phú
phản nghĩa Aridité, stérilité. Pauvreté, sécheresse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.