Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fichant


[fichant]
tính từ
(quân sự) nhắm thẳng (góc) vào
Tir fichant
làn đạn bắn thẳng vào
(thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) chán chết
Une visite fichante
cuộc viếng thăm chán chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.