|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
finesse
 | [finesse] |  | danh từ giống cái | |  | tính nhỏ nhắn, sự mỏng manh, sự nhẹ nhàng; độ mịn | |  | Finesse d'une écriture | | chữ viết nhỏ | |  | sự tinh vi, sự tế nhị | |  | Finesse de jugement | | phán đoán tinh vi | |  | sự tinh xảo, sự thanh tú, sự thanh tao | |  | Finesse du pinceau | | nét vẽ tinh xảo | |  | Finesse des traits | | nét mặt thanh tú | |  | điều tế nhị | |  | Les finesses d'une conversation | | những điều tế nhị trong câu chuyện | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) mưu mẹo khôn ngoan |  | phản nghĩa Grossièreté. Balourdise, bêtise, ineptie, maladresse, niaiserie, sottise, stupidité. Epaisseur. |
|
|
|
|