|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fléau
![](img/dict/02C013DD.png) | [fléau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái néo (để đập lúa) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre le blé avec le fléau | | đập lúa bằng néo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đòn cân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đòn gánh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tai hoạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fléau de la guerre | | tai hoạ chiến tranh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les fléaux de la nature | | những tai hoạ do thiên nhiên gây ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le calomniateur est un vrai fléau dans la société | | kẻ vu khống thực là một tai hoạ cho xã hội | | ![](img/dict/809C2811.png) | fléau d'armes | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) đòn đập (vũ khí) |
|
|
|
|