Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fleuriste


[fleuriste]
danh từ
người trồng hoa, người bán hoa
người làm hoa giả, người bán hoa giả
họa sĩ vẽ hoa
(từ cũ, nghĩa cũ) người thích chơi hoa
tính từ
trồng hoa
Jardin fleuriste
vườn trồng hoa
làm hoa giả
Ouvrière fleuriste
nữ công nhân làm hoa giả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.