|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fluidité
| [fluidité] | | danh từ giống cái | | | tính lỏng, tính lưu | | | La fluidité du sang | | tính lỏng của máu | | | (nghĩa bóng) tính lưu loát | | | La fluidité de la parole | | nói lưu loát | | | (nghĩa bóng) tính thay đổi khó nắm | | | Pensée d'une grande fluidité | | tư tưởng thay đổi rất khó nắm | | phản nghĩa Consistance, épaisseur. |
|
|
|
|