|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondé
| [fondé] | | tính từ | | | có lý do | | | Être fondé à dire | | có lý do để nói | | | có căn cứ | | | Accusation fondée | | việc tố cáo có căn cứ | | | dựa vào, căn cứ vào | | | Fondé sur une théorie | | dựa vào một thuyết | | danh từ giống đực | | | (Fondé de pouvoir) người thay quyền, người được uỷ quyền |
|
|
|
|