|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foulant
| [foulant] | | tính từ | | | để nén, để ép | | | Cylindre foulant | | xi lanh ép | | | (thông tục) (làm) mệt nhọc | | | Ce n'est pas un travail bien foulant | | đó chẳng phải là một công việc mệt nhọc lắm đâu | | | pompe foulante | | | bơm đẩy |
|
|
|
|