|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraise
 | [fraise] |  | danh từ giống cái | |  | quả dâu tây | |  | (thông tục) mặt | |  | (y học) mịn sùi (ở da) | |  | aller aux fraises | | đi hái dâu tây+ (đùa cợt; hài hước) vào rừng chơi với bạn tình | |  | ramener sa fraise | | (thông tục) phát biểu ý kiến lung tung | |  | sucrer les fraises (thông tục) | | run, run tay+ (nghĩa rộng) lẫn cẫn (vì tuổi già) |  | danh từ giống cái | |  | màng bọc ruột (ở bê, cừu) | |  | yếm thịt (ở dưới mỏ gà tây trống) | |  | (sử học) cổ áo xếp bồng | |  | (kỹ thuật) dao phay | |  | (y học) cái khoan răng |
|
|
|
|