Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frontière


[frontière]
danh từ giống cái
biên giới
Passer la frontière
vượt biên giới
Défendre ses frontières
bảo vệ biên giới
(nghĩa bóng) ranh giới
Les frontières des vertus et des vices
ranh giới giữa đức hạnh và tật xấu
Aux frontières de la vie et de la mort
ở ranh giới giữa sự sống và cái chết
sans frontières
không biên giới, quốc tế
Phản nghĩa Centre, intérieur, milieu.
tính từ
(ở) biên giới
Province frontière
tỉnh biên giới
Zone frontière
vùng biên giới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.