|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fugace
 | [fugace] |  | tính từ | |  | thoáng qua, chóng tàn, không bền | |  | Parfum fugace | | mùi hương thoáng qua | |  | Beauté fugace | | sắc đẹp chóng tàn | |  | Mémoire fugace | | kí ức không bền |  | phản nghĩa Durable, fixe, permanent, solide, stable, tenace. |
|
|
|
|