Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
funèbre


[funèbre]
tính từ
xem funérailles
Char funèbre
xe tang
(nghĩa bóng) ảo não; tang tóc
Une mine funèbre
bộ mặt ảo não
Idées funèbres
ý nghĩ tang tóc
oiseau funèbre
con cú
oraison funèbre
điếu văn
vêtements funèbres
tang phục
phản nghĩa Gai, plaisant, riant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.