|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fusiller
| [fusiller] | | ngoại động từ | | | xử bắn | | | Être fusillé trahision | | bị xử bắn vì tội phản bội | | | bắn chết (ai) | | | (thân mật) chụp lia lịa | | | Les photographes fusillent une actrice | | những nhà nhiếp ảnh chụp lia lịa một nữ diễn viên | | | phá hỏng | | | Fusiller un moteur | | phá hỏng một động cơ | | | phung phí (tiền bạc) | | | fusiller quelqu'un de ses regards | | | nhìn xoáy vào ai |
|
|
|
|