|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gamelle
![](img/dict/02C013DD.png) | [gamelle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái ga-men; cà mèn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn ăn chung của sĩ quan (trên tàu thuỷ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chef de gamelle | | trưởng bàn ăn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đèn chiếu (ở sân khấu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự, từ cũ; nghĩa cũ) tô đựng khẩu phần chung | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bữa ăn (của thú vật) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer la gamelle du chien | | chuẩn bị bữa ăn cho chó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự rơi rụng, sự sụp đổ | | ![](img/dict/809C2811.png) | ramasser, prendre une gamelle | | ![](img/dict/633CF640.png) | té ngã | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) thất bại |
|
|
|
|