|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ganache
 | [ganache] |  | danh từ giống cái | |  | gò cằm dưới (của ngựa) | |  | (nghĩa bóng) người kém cỏi, người bất tài | |  | (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) cằm; đầu |  | tính từ | |  | kém cỏi, bất tài | |  | Il est un peu ganache | | hắn khá bất tài |
|
|
|
|