Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garnissage


[garnissage]
danh từ giống đực
sự cho vào, sự bày vào, sự đặt vào, sự thêm vào
sự cho hình trang trí (vào đồ gốm)
(ngành dệt) sự lên tuyến (dạ)
(kỹ thuật) lớp lót chịu lửa (ở nồi nấu kim loại)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.