Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gaucher


[gaucher]
tính từ
thuận tay trái
Être à la foi gaucher et droitier
thuận cả hai tay
Ce joueur de tennis est gaucher
vận động viên quần vợt này thuận tay trái
phản nghĩa Droitier
danh từ giống đực
người thuận tay trái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.