|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gaucher
| [gaucher] | | tính từ | | | thuận tay trái | | | Être à la foi gaucher et droitier | | thuận cả hai tay | | | Ce joueur de tennis est gaucher | | vận động viên quần vợt này thuận tay trái | | phản nghĩa Droitier | | danh từ giống đực | | | người thuận tay trái |
|
|
|
|