Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
genèse


[genèse]
danh từ giống cái
sự hình thành, sự phát sinh
La genèse d'un sentiment
sự hình thành một tình cảm
La genèse d'un organe
sự phát sinh một cơ quan
(Genèse) (tôn giáo) sách Sáng thế (quyển đầu của kinh Cựu ước)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.