|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
germe
![](img/dict/02C013DD.png) | [germe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Germe pathogène | | mầm gây bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Germe de soja | | mầm đậu tương; giá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) mầm mống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Germe d'une erreur | | mầm mống sai lầm | | ![](img/dict/809C2811.png) | en germe | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở tình trạng phôi thai, còn manh nha |
|
|
|
|