|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gisement
 | [gisement] |  | danh từ giống đực | | |  | mỏ, vỉa | | |  | Gisement de fer | | | mỏ sắt | | |  | Un gisement d'or | | | mỏ vàng | | |  | Un gisement continu | | | một vỉa liên tục | | |  | (nghĩa bóng) kho, mỏ | | |  | Un gisement d'informations | | | kho tin tức | | |  | (hải, cũ) góc hướng |
|
|
|
|