|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glissade
 | [glissade] |  | danh từ giống cái | | |  | sự trượt; bước trượt chân | | |  | Faire des glissades sur la glace | | | trượt trên băng | | |  | (nghĩa bóng) sự trượt giá | | |  | La glissade du dollar | | | sự trượt giá của đồng đô la | | |  | như glissoire | | |  | bước lướt (trong khiêu vũ) | | |  | sự lướt (máy bay) |
|
|
|
|